Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.Các loại tiền tệ hàng đầu
1 | 0,84580 | 1,01665 | 80,62540 | 1,31824 | 1,48633 | 0,99500 | 20,80980 |
1,18231 | 1 | 1,20190 | 95,31670 | 1,55844 | 1,75716 | 1,17640 | 24,60170 |
0,98375 | 0,83202 | 1 | 79,30500 | 1,29665 | 1,46199 | 0,97890 | 20,46900 |
0,01240 | 0,01049 | 0,01261 | 1 | 0,01635 | 0,01843 | 0,01234 | 0,25810 |
Bạn đang xem: 1 Rupee Ấn Độ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Vnđ, 100 Rupee Ấn Độ Sang Đồng Việt Nam
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Xem thêm: bia larue kết giá bao nhiêu
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. nguyenkhuyendn.edu.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

1 INR | 294,52700 VND |
5 INR | 1472,63500 VND |
10 INR | 2945,27000 VND |
20 INR | 5890,54000 VND |
50 INR | 14726,35000 VND |
100 INR | 29452,70000 VND |
250 INR | 73631,75000 VND |
500 INR | 147263,50000 VND |
1000 INR | 294527,00000 VND |
2000 INR | 589054,00000 VND |
5000 INR | 1472635,00000 VND |
10000 INR | 2945270,00000 VND |
1 VND | 0,00340 INR |
5 VND | 0,01698 INR |
10 VND | 0,03395 INR |
20 VND | 0,06791 INR |
50 VND | 0,16976 INR |
100 VND | 0,33953 INR |
250 VND | 0,84882 INR |
500 VND | 1,69764 INR |
1000 VND | 3,39527 INR |
2000 VND | 6,79054 INR |
5000 VND | 16,97635 INR |
10000 VND | 33,95270 INR |
Company and team
Xem thêm: iphone x bao nhieu inch
nguyenkhuyendn.edu.vn is the trading name of nguyenkhuyendn.edu.vn, which is authorised by the Financial Conduct Authority under the Electronic Money Regulations 2011, Firm Reference 900507, for the issuing of electronic money.
Bình luận