1 Rupee Ấn Độ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Vnđ, 100 Rupee Ấn Độ Sang Đồng Việt Nam

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.


Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la Úc CHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1EUREuro1GBPBảng Anh1USDĐô-la Mỹ1INRRupee Ấn Độ
10,845801,0166580,625401,318241,486330,9950020,80980
1,1823111,2019095,316701,558441,757161,1764024,60170
0,983750,83202 179,305001,296651,461990,9789020,46900
0,012400,010490,0126110,016350,018430,012340,25810

Bạn đang xem: 1 Rupee Ấn Độ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Vnđ, 100 Rupee Ấn Độ Sang Đồng Việt Nam

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.


Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.


Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Xem thêm: bia larue kết giá bao nhiêu


Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. nguyenkhuyendn.edu.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


*

Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đồng Việt Nam
1 INR294,52700 VND
5 INR1472,63500 VND
10 INR2945,27000 VND
20 INR5890,54000 VND
50 INR14726,35000 VND
100 INR29452,70000 VND
250 INR73631,75000 VND
500 INR147263,50000 VND
1000 INR294527,00000 VND
2000 INR589054,00000 VND
5000 INR1472635,00000 VND
10000 INR2945270,00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rupee Ấn Độ
1 VND0,00340 INR
5 VND0,01698 INR
10 VND0,03395 INR
20 VND0,06791 INR
50 VND0,16976 INR
100 VND0,33953 INR
250 VND0,84882 INR
500 VND1,69764 INR
1000 VND3,39527 INR
2000 VND6,79054 INR
5000 VND16,97635 INR
10000 VND33,95270 INR

Company and team

Xem thêm: iphone x bao nhieu inch

nguyenkhuyendn.edu.vn is the trading name of nguyenkhuyendn.edu.vn, which is authorised by the Financial Conduct Authority under the Electronic Money Regulations 2011, Firm Reference 900507, for the issuing of electronic money.