Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi CHF sang VND
Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với nguyenkhuyendn.edu.vn, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi. Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.
Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn
Bạn đang xem: 1 Franc Thụy Sĩ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt, Chuyển Đổi Franc Thụy Sĩ Sang Đồng Việt Nam
nguyenkhuyendn.edu.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.

Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với nguyenkhuyendn.edu.vn.

Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.

Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.
Các loại tiền tệ hàng đầu
1 | 0,85410 | 1,05180 | 82,19150 | 1,34452 | 1,49297 | 1,03845 | 21,00180 |
1,17082 | 1 | 1,23160 | 96,24180 | 1,57435 | 1,74819 | 1,21584 | 24,59200 |
0,95075 | 0,81195 | 1 | 78,14370 | 1,27830 | 1,41945 | 0,98730 | 19,96750 |
0,01217 | 0,01039 | 0,01280 | 1 | 0,01636 | 0,01816 | 0,01263 | 0,25552 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Xem thêm: vali 28 inch đựng được bao nhiêu kg
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. nguyenkhuyendn.edu.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

1 CHF | 23480,20000 VND |
5 CHF | 117401,00000 VND |
10 CHF | 234802,00000 VND |
20 CHF | 469604,00000 VND |
50 CHF | 1174010,00000 VND |
100 CHF | 2348020,00000 VND |
250 CHF | 5870050,00000 VND |
500 CHF | 11740100,00000 VND |
1000 CHF | 23480200,00000 VND |
2000 CHF | 46960400,00000 VND |
5000 CHF | 117401000,00000 VND |
10000 CHF | 234802000,00000 VND |
1 VND | 0,00004 CHF |
5 VND | 0,00021 CHF |
10 VND | 0,00043 CHF |
20 VND | 0,00085 CHF |
50 VND | 0,00213 CHF |
100 VND | 0,00426 CHF |
250 VND | 0,01065 CHF |
500 VND | 0,02129 CHF |
1000 VND | 0,04259 CHF |
2000 VND | 0,08518 CHF |
5000 VND | 0,21295 CHF |
10000 VND | 0,42589 CHF |
Company and team
Xem thêm: luộc lạc bao nhiêu phút
nguyenkhuyendn.edu.vn is the trading name of nguyenkhuyendn.edu.vn, which is authorised by the Financial Conduct Authority under the Electronic Money Regulations 2011, Firm Reference 900507, for the issuing of electronic money.
Bình luận